|
Construction Scheduling
|
|
0
|
79
|
Tháng Tám 20, 2025
|
|
Tổng hợp từ ngữ viết tắt chuyên ngành xây dựng đầy đủ nhất (Cập nhật liên tục)
|
|
0
|
627
|
Tháng Một 17, 2024
|
|
11 ví dụ về biện pháp thi công xây dựng hiện đại và ứng dụng của chúng
|
|
0
|
1019
|
Tháng Bảy 24, 2023
|
|
[BÀI ĐỌC] Quantity Surveyor Roles in the SIX Construction Stages - Vai trò của kỹ sư QS trong 6 giai đoạn xây dựng
|
|
0
|
826
|
Tháng Một 3, 2024
|
|
Các thuật ngữ tiếng Anh trong đấu thầu (Phần 2)
|
|
0
|
887
|
Tháng Mười Hai 28, 2023
|
|
Các thuật ngữ tiếng Anh trong đấu thầu (Phần 1)
|
|
0
|
1123
|
Tháng Mười Hai 28, 2023
|
|
8 Types of Construction Contracts & Agreements
|
|
0
|
703
|
Tháng Sáu 12, 2023
|
|
Value engineering Definition and Concept
|
|
0
|
552
|
Tháng Năm 30, 2023
|
|
Mechanical Analysis of Soil
|
|
0
|
304
|
Tháng Sáu 6, 2023
|
|
Giải thích từ vựng PCCC
|
|
0
|
613
|
Tháng Sáu 5, 2023
|