Tổng hợp từ ngữ viết tắt chuyên ngành xây dựng đầy đủ nhất (Cập nhật liên tục)
|
|
0
|
131
|
Tháng Một 17, 2024
|
11 ví dụ về biện pháp thi công xây dựng hiện đại và ứng dụng của chúng
|
|
0
|
412
|
Tháng Bảy 24, 2023
|
[BÀI ĐỌC] Quantity Surveyor Roles in the SIX Construction Stages - Vai trò của kỹ sư QS trong 6 giai đoạn xây dựng
|
|
0
|
505
|
Tháng Một 3, 2024
|
Các thuật ngữ tiếng Anh trong đấu thầu (Phần 2)
|
|
0
|
268
|
Tháng Mười Hai 28, 2023
|
Các thuật ngữ tiếng Anh trong đấu thầu (Phần 1)
|
|
0
|
416
|
Tháng Mười Hai 28, 2023
|
8 Types of Construction Contracts & Agreements
|
|
0
|
357
|
Tháng Sáu 12, 2023
|
Value engineering Definition and Concept
|
|
0
|
228
|
Tháng Năm 30, 2023
|
Mechanical Analysis of Soil
|
|
0
|
151
|
Tháng Sáu 6, 2023
|
Giải thích từ vựng PCCC
|
|
0
|
157
|
Tháng Sáu 5, 2023
|