11 ví dụ về biện pháp thi công xây dựng hiện đại và ứng dụng của chúng

11 examples of modern construction methods and their uses

Construction methods are the strategies that construction professionals use to create major structures, such as offices, supermarkets or houses. Depending on the structure in question, the most suitable construction strategy can vary significantly. By reading this guide, you can learn how to differentiate between varied types of building processes to work out which process best suits your current project. In this article, we define the term ‘modern construction methods’, before providing 11 examples of such processes and explaining their practical uses. Các biện pháp thi công xây dựng là chiến lược mà các chuyên gia xây dựng sử dụng để tạo ra các kết cấu chính, chẳng hạn như văn phòng, siêu thị hoặc nhà ở. Tùy thuộc vào kết cấu được đề cập, chiến lược xây dựng phù hợp nhất có thể khác nhau đáng kể. Bằng cách đọc hướng dẫn này, bạn có thể tìm hiểu cách phân biệt giữa các loại quy trình xây dựng khác nhau để tìm ra quy trình nào phù hợp nhất với dự án hiện tại của bạn. Trong bài viết này, chúng tôi định nghĩa thuật ngữ ‘biện pháp thi công hiện đại (MCC)’, trước khi cung cấp 11 ví dụ về các quy trình như vậy và giải thích cách sử dụng thực tế của chúng.

What are modern construction methods? / Phương pháp xây dựng hiện đại là gì?

Modern construction methods differ from traditional methods as they put greater emphasis on flexibility. As modern methods often involve constructing individual panels, slabs or columns in an off-site factory, they’re often easier to both construct and demolish. This allows building contractors to complete a complex building project more quickly, reducing their labour and material costs. As firms can produce building materials using production lines, they can also increase the supply of homes without experiencing an equivalent rise in costs, reducing consumers’ living expenses. Các biện pháp thi công hiện đại khác với các biện pháp truyền thống vì chúng nhấn mạnh hơn vào tính linh hoạt. Vì các biện pháp hiện đại thường liên quan đến việc xây dựng các tấm, sàn hoặc cột riêng lẻ trong một nhà máy bên ngoài công trường, nên chúng thường dễ dàng hơn để thi công và phá dỡ. Điều này cho phép các nhà thầu xây dựng hoàn thành một dự án xây dựng phức tạp nhanh hơn, giảm chi phí nhân công và vật tư của họ. Khi các công ty có thể sản xuất vật liệu xây dựng bằng dây chuyền sản xuất, họ cũng có thể tăng nguồn cung nhà ở mà không gặp phải sự gia tăng chi phí tương đương, giúp giảm chi phí sinh hoạt của người tiêu dùng.
These construction strategies may also deliver greater sustainability, as building contractors may more easily monitor their use and waste of resources. For example, they could prioritise using renewable energy sources to fuel factory production lines, limiting the construction industry’s negative effect on the environment. They could also find it easier to limit raw materials wastage by creating stock plans for pre-fabricated buildings. As each plan has the same specifications, contractors could more easily plan future production, only purchasing materials that they may actually use. Các chiến lược thi công xây dựng này cũng có thể mang lại tính bền vững cao hơn, vì các nhà thầu xây dựng có thể dễ dàng giám sát việc sử dụng và lãng phí tài nguyên của họ hơn. Ví dụ, họ có thể ưu tiên sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo để cung cấp nhiên liệu cho các dây chuyền sản xuất của nhà máy, hạn chế tác động tiêu cực của ngành xây dựng đối với môi trường. Họ cũng có thể thấy dễ dàng hơn trong việc hạn chế lãng phí nguyên liệu thô bằng cách tạo kế hoạch dự trữ cho các tòa nhà chế tạo sẵn. Vì mỗi kế hoạch có cùng thông số kỹ thuật, các nhà thầu có thể dễ dàng lập kế hoạch sản xuất trong tương lai hơn, chỉ mua những vật liệu mà họ có thể thực sự sử dụng.

11 examples of modern building strategies / 11 ví dụ về chiến lược xây dựng hiện đại

The following section outlines 11 examples of modern building strategies:
Phần sau đây phác thảo 11 ví dụ về các chiến lược xây dựng hiện đại:

1. Precast foundations / Cấu kiện móng đúc sẵn

Precast foundations are mass-produced concrete structural foundations that construction firms build using a reusable mould. Construction professionals may then attach these foundations to major supporting objects, such as steel columns or panels to provide structural integrity. Contractors can also discuss the foundations’ minimum load capacity with architects before starting construction to ensure that the building remains safe throughout its working life. As manufacturers develop precast foundations in a controlled environment, they can implement stringent quality controls, minimising the risk that these foundations become unstable under pressure. Móng đúc sẵn là móng kết cấu bê tông được sản xuất hàng loạt mà các công ty xây dựng xây dựng bằng ván khuôn có thể tái sử dụng. Sau đó, các chuyên gia xây dựng có thể gắn các cấu kiện móng này vào các đối tượng chịu lực chính, chẳng hạn như cột hoặc vách để mang lại tính toàn vẹn cho kết cấu. Các nhà thầu cũng có thể thảo luận về khả năng chịu tải tối thiểu của móng với các kiến trúc sư trước khi bắt đầu xây dựng để đảm bảo rằng tòa nhà vẫn an toàn trong suốt thời gian hoạt động. Khi các nhà sản xuất phát triển cấu kiện móng đúc sẵn trong môi trường được kiểm soát, họ có thể thực hiện các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, giảm thiểu rủi ro khiến những cấu kiện móng này trở nên không ổn định dưới áp lực tải trọng.

2. Twin wall technology / Công nghệ vách đôi

Twin wall technology involves using two parallel prefabricated concrete panels when constructing a new wall. Before installing these panels, construction labourers connect them together using either steel lattice girders or fresh concrete to provide structural integrity. You could use twin walls when constructing varying types of buildings, such as schools, homes or hotels. As contractors can detail their preferred height, width and weight restrictions when ordering twin walls from manufacturers, they can instal them much more quickly, reducing production costs. As these walls include two separate panels and a connecting space, they’re also effective at resisting sound and fire. Công nghệ vách đôi liên quan đến việc sử dụng hai tấm bê tông đúc sẵn song song khi xây dựng một bức vách mới. Trước khi lắp đặt các tấm này, công nhân xây dựng kết nối chúng với nhau bằng cách sử dụng lưới dầm thép hoặc bê tông tươi để đảm bảo tính toàn vẹn của cấu trúc. Bạn có thể sử dụng vách đôi khi xây dựng các loại công trình khác nhau, chẳng hạn như trường học, nhà ở hoặc khách sạn. Vì các nhà thầu có thể nêu chi tiết các hạn chế về chiều cao, chiều rộng và trọng lượng mong muốn của họ khi đặt hàng các bức vách đôi từ nhà sản xuất, họ có thể lắp đặt chúng nhanh hơn nhiều, giảm chi phí sản xuất. Vì những bức vách này bao gồm hai tấm riêng biệt và một không gian thông nhau, chúng cũng có hiệu quả trong việc cách âm và lửa.

3. Heavy steel framing / Khung thép nặng

Heavy steel framing involves using steel beams to build a structure’s skeleton to provide a clear image of the dimensions of future stories or interior rooms. After installation, builders usually encase these frames with a layer of concrete to prevent the steel from softening during large fires. They may also coat metal beams and columns with zinc to prevent corrosion. As contractors may determine each steel component’s size, location and load capacity before placing an order, heavy steel framing makes it easier to create large structures in a relatively short time period. Khung thép nặng liên quan đến việc sử dụng dầm thép để xây dựng bộ xương của kết cấu nhằm cung cấp hình ảnh rõ ràng về kích thước của các tầng trong tương lai hoặc các phòng bên trong. Sau khi lắp đặt, các nhà xây dựng thường bọc các khung này bằng một lớp bê tông để ngăn thép bị dẻo hóa trong các đám cháy lớn. Họ cũng có thể mạ kẽm lên dầm và cột kim loại để chống ăn mòn. Vì các nhà thầu có thể xác định kích thước, vị trí và khả năng chịu tải của từng thành phần thép trước khi đặt hàng, khung thép nặng giúp dễ dàng tạo ra các kết cấu lớn trong một khoảng thời gian tương đối ngắn.

4. Timber framing / Khung gỗ

Timber framing follows the same principles driving the production of heavy steel frames, though this process uses wooden components rather than steel ones. This method involves connecting large wooden beams and columns to create a skeleton, before fitting an exterior layer of concrete, glass or steel cladding. This material insulates the structure against corrosion and high temperatures, while also enhancing its structural integrity. As this method uses renewable raw materials to create the building’s frame, you could also introduce greater sustainability to building projects by using this method. Khung gỗ tuân theo các nguyên tắc tương tự thúc đẩy việc sản xuất khung thép nặng, mặc dù quy trình này sử dụng các cấu kiện bằng gỗ thay vì thép. Phương pháp này liên quan đến việc kết nối các dầm và cột gỗ lớn để tạo thành khung, trước khi lắp một lớp bê tông, kính hoặc thép ốp bên ngoài. Vật liệu này ngăn cách kết cấu chống lại sự ăn mòn và nhiệt độ cao, đồng thời tăng cường tính toàn vẹn cấu trúc của nó. Vì phương pháp này sử dụng nguyên liệu thô có thể tái tạo để tạo khung của tòa nhà nên bạn cũng có thể đem lại tính bền vững cao hơn cho các dự án xây dựng bằng cách sử dụng phương pháp này.

5. Flat slabs / Sàn phẳng

Flat slab is a reinforced concrete slab supported directly by concrete columns without the use of beams. Flat slab is defined as one sided or two-sided support system with sheer load of the slab being concentrated on the supporting columns and a square slab called ‘drop panels’. Drop panels play a significant role here as they augment the overall capacity and sturdiness of the flooring system beneath the vertical loads thereby boosting cost effectiveness of the construction. Usually the height of drop panels is about two times the height of slab. Sàn phẳng là tấm sàn bê tông cốt thép được đỡ trực tiếp bởi các cột bê tông mà không sử dụng dầm. Sàn phẳng được định nghĩa là hệ thống hỗ trợ một cạnh hoặc hai cạnh với tải trọng tuyệt đối của tấm được tập trung vào các cột hỗ trợ và một tấm sàn hình vuông được gọi là ‘mũ cột’. Mũ cột đóng một vai trò quan trọng ở đây vì chúng làm tăng khả năng tổng thể và độ chắc chắn của hệ thống sàn dưới tải trọng thẳng đứng, do đó tăng hiệu quả chi phí của công trình. Thông thường chiều cao của mũ cột khoảng hai lần chiều cao của tấm sàn.

Types-of-Flat-slabs.jpg

As you place most of a slab’s weight upon its support structures, you might also place a drop panel atop each column. These panels strengthen the column’s resistance against pressures caused by heavy usage, boosting both its load capacity and lifespan. Khi bạn đặt phần lớn trọng lượng của tấm lên các kết cấu chống đỡ của nó, bạn cũng có thể đặt một bản đầu cột trên đỉnh mỗi cột. Những tấm này tăng cường sức đề kháng của cột chống lại áp lực do sử dụng nhiều, tăng cả khả năng chịu tải và tuổi thọ của cột.

6. Precast cladding panels / Tấm phủ đúc sẵn

This building process involves designing precast cladding panels on a production line, often using concrete or glass. As manufacturers usually follow contractors’ guidelines when producing cladding, these panels could contain varied features, depending on their future location on a building. For example, an exterior wall panel may include window spaces or door openings. For larger building projects, manufacturers might also include steel reinforcement cages within a panel to protect the concrete from splitting under pressure. For aesthetic purposes, manufacturers can attach multicoloured metal panels or glass panes to an exterior cladding panel. Quá trình xây dựng này liên quan đến việc thiết kế các tấm phủ đúc sẵn trên một dây chuyền sản xuất, thường sử dụng bê tông hoặc kính. Vì các nhà sản xuất thường tuân theo hướng dẫn của nhà thầu khi sản xuất tấm ốp, các tấm này có thể chứa các tính năng khác nhau, tùy thuộc vào vị trí tương lai của chúng trên tòa nhà. Ví dụ, một tấm tường bên ngoài có thể bao gồm các khoảng trống cửa sổ hoặc cửa ra vào. Đối với các dự án xây dựng lớn hơn, các nhà sản xuất cũng có thể bao gồm các lồng cốt thép trong các tấm phủ để bảo vệ bê tông khỏi bị nứt dưới áp lực. Vì mục đích thẩm mỹ, các nhà sản xuất có thể gắn các tấm kim loại hoặc tấm kính nhiều màu vào tấm phủ ngoại thất.

7. Raft foundations / Móng bè

Raft foundations are single concrete slabs that you can create directly below a structure, designed to spread pressure across a wider surface area. You may fit steel edge beams to hold a slab in place, while also placing internal stiffening beams within it to evenly transfer pressure across and into the ground. After installing the slab, you can place insulation atop its surface, as this can limit structural damage by regulating the concrete’s temperature. By using this building method, you may create more solid foundations in shallow soil, reducing extraction costs. Móng bè là các tấm bê tông đơn lẻ mà bạn có thể tạo ngay bên dưới kết cấu, được thiết kế để phân tán áp lực trên diện tích bề mặt rộng hơn. Bạn có thể lắp các dầm biên bằng thép để giữ một tấm tại chỗ, đồng thời đặt các dầm tăng cứng bên trong nó để truyền áp lực đồng đều qua và xuống đất. Sau khi lắp đặt tấm, bạn có thể đặt lớp cách nhiệt lên trên bề mặt của nó, vì điều này có thể hạn chế hư hỏng cấu trúc bằng cách điều chỉnh nhiệt độ của bê tông. Bằng cách sử dụng phương pháp xây dựng này, bạn có thể tạo ra những nền móng vững chắc hơn trong lớp đất nông, giảm chi phí khai thác.
Given the technical nature of this process, you may recruit a structural engineer help you to design and instal raft foundations. This colleague may assess the depth and solidity of the ground, before designing blueprints that account for this factor and the building’s required load capacity. They can then monitor the construction process to ensure that junior labourers stringently follow the initial plan. Do tính chất kỹ thuật của quy trình này, bạn có thể thuê một kỹ sư kết cấu giúp bạn thiết kế và lắp đặt móng bè. Đồng nghiệp này có thể đánh giá độ sâu và độ vững chắc của mặt đất, trước khi thiết kế các bản thiết kế có tính đến yếu tố này và khả năng chịu tải cần thiết của tòa nhà. Sau đó, họ có thể giám sát quá trình xây dựng để đảm bảo rằng những người lao động cấp dưới tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu.

8. Tunnel form / Ván khuôn hầm

Tunnel form involves producing concrete slabs and walls required to complete a specific stage of construction in a single production cycle. The manufacturer then delivers these components from an off-site factory to the construction site, where you can use them to build part of a structure. During construction, the manufacturer may begin producing slabs required for the next stage of construction to minimise potential delays. As these panels are often identical, you can use this method to build structures in which most rooms have a matching appearance, such as hotels or student flats. Ván khuôn hầm liên quan đến việc sản xuất các tấm sàn và tường bê tông cần thiết để hoàn thành một giai đoạn xây dựng cụ thể trong một chu kỳ sản xuất. Sau đó, nhà sản xuất vận chuyển các bộ phận này từ một nhà máy bên ngoài cơ sở đến địa điểm xây dựng, nơi bạn có thể sử dụng chúng để xây dựng một phần của kết cấu. Trong quá trình xây dựng, nhà sản xuất có thể bắt đầu sản xuất các tấm cần thiết cho giai đoạn xây dựng tiếp theo để giảm thiểu sự chậm trễ có thể xảy ra. Vì các tấm này thường giống hệt nhau nên bạn có thể sử dụng phương pháp này để xây dựng các kết cấu trong đó hầu hết các phòng đều có hình thức giống nhau, chẳng hạn như khách sạn hoặc căn hộ sinh viên.

9. Cross-laminated timber / Gỗ ép ghép thanh (Gỗ CLT)

Cross-laminated timber structures are made of wood planks sourced from pine, spruce or larch trees, which are produced and kiln-dried in an off-site factory. Manufacturers can then stack the planks into layers, before vacuum pressing them to create a solid wooden panel. Depending on a building’s expected load capacity, the manufacturer often customise these panels to contain a set quantity of planks. Unlike timber frames, cross-laminated timber structures typically forego external cladding, as these panels provide fire resistance, sound proofing and airtightness. Depending on each panel’s thickness, they can often resist fires for 30-90 minutes. Cấu trúc gỗ nhiều lớp chéo được làm bằng ván gỗ có nguồn gốc từ cây thông, vân sam hoặc cây thông rụng lá, được sản xuất và sấy khô trong lò ở một nhà máy bên ngoài công trường. Sau đó, các nhà sản xuất có thể xếp các tấm ván thành từng lớp, trước khi ép chân không để tạo thành một tấm gỗ chắc chắn. Tùy thuộc vào khả năng chịu tải dự kiến của tòa nhà, nhà sản xuất thường tùy chỉnh các tấm này để chứa một số lượng ván nhất định. Không giống như khung gỗ, cấu trúc gỗ nhiều lớp thường bỏ qua lớp ốp bên ngoài, vì những tấm này có khả năng chống cháy, cách âm và kín khí. Tùy thuộc vào chiều dày của mỗi tấm, chúng thường có thể chống cháy trong 30-90 phút.

10. Hybrid concrete / Bê tông hỗn hợp

hybrid-concrete-construction

Hybrid concrete construction options combine precast and in-situ concrete to build a structure that includes the varying benefits of both options. As manufacturers create precast concrete under controlled conditions and based on a standard formula, you can rely on this process to provide both high-quality and affordable components. Conversely, as you can adapt in-situ to fit a project’s immediate requirements, you can resolve problems as they emerge, rather than waiting for deliveries. By combining these methods, you can choose whether in-situ or precast concrete may best fulfil a task, rather than relying on rigid instructions from senior colleagues. Các phương án thi công bê tông hỗn hợp sử dụng kết hợp bê tông đúc sẵn và bê tông tại chỗ để thi công một kết cấu bao gồm các ưu điểm khác nhau của cả hai phương án. Khi các nhà sản xuất tạo ra bê tông đúc sẵn trong các điều kiện được kiểm soát và dựa trên công thức tiêu chuẩn, bạn có thể dựa vào quy trình này để cung cấp cả các cấu kiện chất lượng cao và giá cả phải chăng. Ngược lại, vì bạn có thể điều chỉnh tại chỗ để phù hợp với các yêu cầu trước mắt của dự án, nên bạn có thể giải quyết các vấn đề khi chúng phát sinh, thay vì chờ bàn giao. Bằng cách kết hợp các biện pháp này, bạn có thể chọn xem bê tông tại chỗ hay bê tông đúc sẵn có thể hoàn thành tốt nhất nhiệm vụ hay không, thay vì dựa vào các hướng dẫn cứng nhắc từ các đồng nghiệp cấp cao.

11. Design for manufacture and assembly / Thiết kế cho chế tạo và lắp ráp

Designing structures for manufacture and assembly involves drafting standardised building plans that make it easy to produce and build high-quality structures. This process often focuses on large-scale projects, such as building a residential estate, as contractors can repeat identical design and construction stages for a large number of buildings. You may then streamline repeat costs over a larger quantity of buildings, boosting your organisation’s productive efficiency. Before starting the construction process, you can issue a bulk order to a prefabricated building manufacturer for concrete panels and support columns. Thiết kế kết cấu cho chế tạo và lắp ráp liên quan đến việc phác thảo các kế hoạch xây dựng được tiêu chuẩn hóa giúp dễ dàng sản xuất và thi công các kết cấu chất lượng cao. Quá trình này thường tập trung vào các dự án quy mô lớn, chẳng hạn như xây dựng khu dân cư, vì các nhà thầu có thể lặp lại các giai đoạn thiết kế và xây dựng giống hệt nhau cho một số lượng lớn các tòa nhà. Sau đó, bạn có thể sắp xếp hợp lý các chi phí lặp lại trên số lượng tòa nhà lớn hơn, nâng cao hiệu quả sản xuất của tổ chức bạn. Trước khi bắt đầu quá trình xây dựng, bạn có thể đặt hàng số lượng lớn cho nhà sản xuất tòa nhà tiền chế cho các tấm bê tông và cột chịu lực.

Theo indeed.com

2 Lượt thích