Tổng hợp từ ngữ viết tắt chuyên ngành xây dựng đầy đủ nhất (Cập nhật liên tục)
Viết tắt | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|---|
4ps | Public Private Partnership Programme | Chương trình hợp tác công tư |
AC | actual cost | chi phí thực tế |
APC | Assessment of Professional Competence | |
APM | Association of Project Management | |
ATC | Assessment of Technical Competence | |
BCIS | Building Cost Information Service | |
BIM | Building Information Modelling | Mô hình thông tin xây dựng |
BLRs | Building Law Reports | Báo cáo Luật Xây dựng |
BMS | Budget Monitoring System | |
BofQs | Bill of Quantities | |
BOOT | Build, Own, Operate and Transfer | |
BOT | Build-Operate-Transfer | Xây dựng-Vận hành-Chuyển giao |
BRE | Building Research Establishment | Cơ sở Nghiên cứu Xây dựng. |
BREEAM | BRE’s Environmental Assessment Method | Phương pháp đánh giá môi trường của BRE. |
BRS | Building Research Station | Trạm Nghiên cứu Xây dựng |
CABE | Commission for Architecture and the Built Environment | |
CDM 2007 | Construction (Design and Management) Regulations 2007 | Quy định Xây dựng (Thiết kế và Quản lý) 2007 |
CESMM | Civil Engineering Standard Method of Measurement | Phương pháp đo lường tiêu chuẩn kỹ thuật dân dụng. |
CIB | Construction Industry Board | |
CIC | Construction Industry Council | |
CIOB | Chartered Institute of Building | |
CIRIA | Construction Industry Research and Information Association | |
COSHH | Control of Substances Hazardous to Health | |
CPI | Cost performance index | |
CPM | Critical Path Method | |
CV | cost variance | |
CVR | Cost-value reconciliation | |
D&B | Design and Build | |
DAB | Dispute Adjudication Board | |
DBB | design–bid–build | |
DBFO | Design, Build, Finance and Operate | |
DETR | Department of the Environment Transport and the Regions | |
DfES | Department for Education and Skills | |
FCCM | FIDIC Certified Contract Manager | Chứng chỉ quản lý hợp đồng FIDIC |
RICS | Royal Institution of Chartered Surveyors | Viện Hoàng gia của các giám định viên được cấp chứng chỉ hành nghề |
MRICS | Member of the Royal Institution of Chartered Surveyors | Thành viên Viện Hoàng gia của các giám định viên được cấp chứng chỉ hành nghề |
APC | Assessment of Professional Competence | |
AIQS | Australian Institute of Quantity Surveyors | |
QTO | Quantity Take Off | Bóc khối lượng |