Một số từ vựng tiếng Hàn Quốc liên quan đến công trường xây dựng:
공사장 : công trường xây dựng
용적율 : hệ số sử dụng đất
연면적 : tổng diện tích sàn
지반허용 응력도 : ứng suất cho phép của lớp đất
예민비 : độ nhạy cảm
간극비 : độ (khuyết) rỗng
연약지반 : (lớp) đất yếu
낙석 : khối trượt
도표, 그래프 : biểu đồ
단면도 : bản vẽ mặt cắt
절토사면 : mái dốc (tại khu vực móng)
양적 : định lượng
정성 : định tính
경사계 : thiết bị đo độ nghiêng
수축 : co ngót
팽창 : trương nở
침하 : lún
폴트 : (sự) đứt gãy
원석 : đá gốc
응력 : ứng suất
벽돌 소운반 : vận chuyển gạch
속빈시멘트 블록 : khối bê tông rỗng
콘크리트 방수턱 : nền xi măng chống thấm
화강석 붙임 : gắn đá hoa cương
챌판 : ván cầu thang
논스립 흠파기 : gắn miếng chống trơn
자기 질타일 : gạch men
도기 질타일 : gạch sứ
타일 압착붙 : gắn, nèn gạch
코펜하겐리브 설치 : tạo copenhagen rib (trong trang trí)
걸레받이 설치 : tạo dựng chân tường
타르에폭시 페인트 : phết nhựa đường
루프드 레인 설치 : lắp dựng đường thóat nước trên mái nhà
발코니 레인 설치 : tạo đường ban công
스텐레스 선흠통 : ống thoát nước không gỉ (stainless), inox
모르타르 바르다 : trát vữa
바탕 고르기 : san nền
창호공사 : lắp dựng cửa
알루미늄 창 : cửa nhôm
알루미늄 커튼월 : tường ngăn, cửa cuốn bằng nhôm
방충망 : màng nhôm chắn côn trùng
미서기 : trượt mở 2 cánh
Al그릴 : song nhôm, lưới nhôm
PVC 미서기창 : cửa nhôm trượt mở 2 cánh
스텐 도아 : cửa không gỉ
스텐레스 창 : khung cửa không gỉ, khung inox
플로어 힌지 : (floor hinge) bản lề sàn
피벗 힌지 : bản lề trụ
도어 클로우저 : door closer khóa cửa
도어 핸들 : door handle tay nắm cửa
경첩 : bản lề cửa, khớp nối
창호 철물 : kim loại khung cửa
강재 : vật liệu sắt, thép
도아록 설치 : lắp khóa cửa
망입 유리 : wire glass
강화 유리 : kính đã tôi
강화 접합 유리 : kính lắp ghép đã qua tôi
복층 유리 : kính 2 lớp
복층 접합 유리 : kính ghép 2 lớp
불투명 가공 : gia công làm đục kính
방습거울 : kính chống ẩm
유리 주위 코킹 : trát, bít quanh gương, kính
불투명 시트지 : giấy đục (dùng dán lên kính)
세라믹 페인트칠 : sơn gốm
라인 마킹 : (line making) tạo đường
비닐 페인트 : sơn ni lông
불연 천정 판 : tấm lót tản nhiệt cho trần nhà
열 경화성 수지 천정재 : vật liệu trần bằng cao su lưu hóa nhiệt
화장실 칸막이 : vách ngăn nhà vệ sinh
홀딩 도아 : cửa nắm
소변기 칸막이 : vách ngăn xí bệt
합성수지 걸레받이 : gờ viền bằng nhựa tổng hợp
석고판 본드붙임 : liên kết các tấm thạch cao
반사보온 단열재 붙임 : gắn tấm tản nhiệt có tác dụng tản nhiệt và giữ ấm
방화셔터 상부 칸막이 : vách ngăn cuốn phía trên chống cháy
지게차 : xe nâng
지붕널 : ván lợp, mái ốp
청사진 : bản thiết kế
발판 : giàn giáo
끈 : dây thừng
사다리 : cái thang
토대 : móng, nền, móng nhà
벽돌 : cục gạch
곡괭이 : cái cuốc chim
삽 : cái xẻng
망치 : búa đóng đinh
부삽 : cái xẻng
작업자용크레인 : cần cẩu
바리케이드 : thanh chắn
착암기 : búa khoan
외바퀴 손수레 : xe kéo ba bánh
중앙 분리 : giải phân cách bên đường
콘크리트 혼합기 : máy trộn vữa xi măng
강판 : tấm sắt
방진망 설치 : lắp đặt màng chống bụi
레미콘 : máy trộn xi măng, bê tông
cON’c진동기 : máy quay bê tông
이형철근 : thép định hình
합판 거푸집 : gỗ ván làm cốp pha
포클레인 : máy đào sâu
불도저 : xe ủi đất (bulldozer)
구루마 : xe kéo
손수레 : xe đẩy tay
곡괭이 : cái cuốc
고층건물 : tòa nhà cao tầng
안전모 : mũ bảo hộ, lao động
보안경 : kính bảo hộ
안전모 : mũ bảo hộ
귀덥개/귀마개 : cái bịt tai
고무장갑 : găng tay cao su
안전망 : lưới bảo vệ
산소용접 : bình oxy để hàn
방열복 : quần áo chống nóng
방독면 : mặt nạ phòng độc
비상구 : cửa thoát hiểm