DANH MỤC TÍNH TOÁN, THUYẾT MINH ĐỒ ÁN KẾT CẤU NHÀ DÂN DỤNG CƠ BẢN
STT. | NỘI DUNG | TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG |
---|---|---|
I | CONSTRUCTION AREA / KHU VỰC XÂY DỰNG | |
1.1 | Phân vùng gió áp lực theo địa danh hành chính | Bảng 5.1 - QCVN 02:2022 |
1.2 | Vùng gia tốc nền | Phụ lục H - TCVN 9386-2012 |
1.3 | Cấp công trình | Phụ lục E - TCVN 9386:2012 |
II | DESIGN STANDARDS & SOFTWARE / TIÊU CHUẨN & PHẦN MỀM THIẾT KẾ | |
1.1 | Tải trọng và tác đông | TCVN 2737 - 2023 |
1.2 | Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Tiêu chuẩn thiết kế | TCVN 5574 - 2018 |
1.3 | Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế | TCVN 5575 - 2023 |
1.4 | Thiết kế công trình chịu động đất - Tiêu chuẩn thiết kế | TCVN 9386 - 2012 |
1.5 | Móng cọc - Tiêu chuẩn thiết kế | TCVN 10304 - 2014 |
1.6 | Software: A, B, C, … | |
III | DESIGN LOAD / TẢI TRỌNG THIẾT KẾ | |
1.1 | Static Loads / Tĩnh tải | |
1.2 | Live Loads / Tải trọng động | |
1.3 | Wind Loads / Tải trọng gió | TCVN 2737 |
1.4 | Sesmic Loads / Tải trọng động đất | TCVN 9386-2012 |
1.5 | Calculated load combination / Tổ hợp tải trọng tính toán | TCVN 2737 |
IV | APENDIX OF CALCULATION RESULTS / PHỤ LỤC KẾT QUẢ TÍNH TOÁN | |
1.1 | Piles Foundation Calculation / Tính toán móng cọc | |
* | Check piles foundation groups (Force of each pile; Pulling force) Kiểm toán nhóm móng cọc (Tải trọng tác dụng lên cọc; Lực nhổ cọc) |
|
* | Check rebar of foundation / Kiểm tra cốt thép đài cọc | |
* | Check punch of foundation / Kiểm tra chọc thủng cọc | |
1.2 | Slab calculation | |
* | Check punch of slab / Kiểm tra chọc thủng sàn | |
* | Check deflection of slab / Kiểm tra độ võng sàn | |
* | Rebar calculation of slab / Tính toán cốt thép cho sàn | |
1.3 | Ground Girder calculation / Tính toán dầm móng | |
1.4 | Steel Structure frames calculation / Tính toán kết cấu khung thép | TCVN 5575-2012 |
* | Displacement checking / Kiểm tra chuyển vị | |
* | Boundary column checking / Tính toán cột biên | |
* | Gable Column checking / Tính toán cột đầu hồi | |
* | Typical roof truss frame / Tính toán khung kèo mái điển hình | |
* | Gable roof truss frame / Tính toán khung kèo mái đầu hồi |